--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ military campaign chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
divergent thinker
:
khả năng đưa ra nhiều giải pháp cho một hay nhiều vấn đề)
+
defence mechanism
:
(y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật)
+
skeleton regiment
:
cán bộ khung của trung đoàn
+
drug withdrawal
:
sự cai thuốc, sự cai nghiện
+
cynoscion regalis
:
(động vật học) Cá thu đá biển Bắc Mỹ